Tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) ngày 21-09-2024 - Cập nhật lúc 23:30 18/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Đông Á (DAB) ngày 21-09-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Đông Á cập nhật lúc 23:30 18/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 23 ngoại tệ tăng giá, 21 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 25 ngoại tệ tăng giá và 24 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
770,000 0.00 785,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,393.00 16,493.00 17,129.00
Đô la Canada CAD 17,666.00 17,828.00 18,409
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,566 28,566 29,495
Nhân Dân Tệ CNY 3,410.85 3,445.30 3,556.55
Krone Đan Mạch DKK 0.00 0.00 0.00
Euro EUR 26,712 26,982 28,178
Bảng Anh GBP 32,220 32,320 33,301
Đô la Hồng Kông HKD 3,083.00 3,093.00 3,245.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 293.34 305.08
Yên Nhật JPY 167.43 168.27 174.83
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 17.37 0.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 80,331 83,547
Kip Lào LAK 0.00 0.00 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 0.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 0.00 0.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,092.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 0.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 252.36 279.38
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,529.42 6,790.82
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,367.28 2,467.92
Đô la Singapore SGD 18,625 18,747 19,400
Bạc Thái THB 656.12 729.02 756.98
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 24,386 24,406 24,776
Vàng SJC XAU 810,000 0.00 820,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) của 31 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 820,000 855,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,170 25,502
EUR 26,087 27,518
GBP 31,260 32,589
JPY 158.81 168.04
HKD 3,178.97 3,314.10
AUD 15,994.12 16,673.98
CAD 17,569.67 18,316
RUB 0.00 267.47
Cập nhật lúc 23:30 18/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021